Có 1 kết quả:

行不更名,坐不改姓 xíng bù gēng míng , zuò bù gǎi xìng ㄒㄧㄥˊ ㄅㄨˋ ㄍㄥ ㄇㄧㄥˊ ㄗㄨㄛˋ ㄅㄨˋ ㄍㄞˇ ㄒㄧㄥˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) I am who I am (and I'm not ashamed)
(2) fig. to be proud of one's name and stand by one's actions

Bình luận 0